sinh tồn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh tồn+
- danh từ, động từ exixtence; to exist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh tồn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sinh tồn":
sinh tiền sinh tồn - Những từ có chứa "sinh tồn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 506